Áp lực nội sọ là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Áp lực nội sọ là áp lực hình thành từ mô não, máu và dịch não tủy trong không gian kín của hộp sọ, phản ánh trạng thái cân bằng và mức ổn định của môi trường nội sọ. Khi áp lực này tăng vượt ngưỡng bình thường, dòng tưới máu não bị ảnh hưởng và mô não có nguy cơ bị chèn ép dẫn đến rối loạn chức năng thần kinh.

Khái niệm áp lực nội sọ

Áp lực nội sọ là áp lực được tạo ra bởi toàn bộ các thành phần nằm bên trong hộp sọ, bao gồm mô não, máu và dịch não tủy. Đây là đại lượng sinh lý quan trọng phản ánh sự ổn định của môi trường nội sọ và khả năng duy trì tưới máu não bình thường. Ở người trưởng thành khỏe mạnh, áp lực nội sọ dao động trong khoảng 7 đến 15 mmHg, trong khi ở trẻ em và trẻ sơ sinh có thể thấp hơn do cấu trúc sọ mềm hơn và khoang sọ chưa đóng kín hoàn toàn. Khi áp lực nội sọ vượt ngưỡng bình thường, mô não có thể bị chèn ép, dẫn đến thiếu máu não và tổn thương cấu trúc thần kinh.

Bản chất của áp lực nội sọ được chi phối bởi sự cân bằng động giữa các thành phần trong hộp sọ. Vì thể tích hộp sọ là cố định, bất kỳ sự gia tăng thể tích của một thành phần đều phải được bù trừ bằng sự giảm thể tích của thành phần khác. Nếu quá trình bù trừ không đủ, áp lực nội sọ sẽ tăng nhanh. Đây là lý do áp lực nội sọ thường tăng mạnh khi có khối choán chỗ như máu tụ, phù não hoặc u não. Khi ICP tăng đột ngột, sự suy giảm tưới máu não diễn ra nhanh chóng, gây thiếu oxy và nguy cơ tụt kẹt não, một biến chứng đe dọa tính mạng.

Bảng dưới đây tóm tắt các thành phần cơ bản ảnh hưởng đến áp lực nội sọ:

Thành phầnTỉ lệ trong hộp sọVai trò chính
Mô nãoKhoảng 80 phần trămCấu trúc thần kinh trung tâm
MáuKhoảng 10 phần trămCung cấp oxy và dưỡng chất
Dịch não tủyKhoảng 10 phần trămBảo vệ và cân bằng áp lực

Sinh lý học của áp lực nội sọ

Sinh lý áp lực nội sọ tuân theo học thuyết Monro–Kellie, trong đó tổng thể tích của mô não, máu và dịch não tủy phải được duy trì ổn định trong không gian kín của hộp sọ. Khi thể tích một trong ba thành phần tăng lên, hai thành phần còn lại phải dịch chuyển hoặc giảm thể tích để giữ áp lực nội sọ không thay đổi. Ví dụ, khi tăng thể tích máu não do giãn mạch, lượng dịch não tủy có thể thoát xuống ống sống để bù trừ áp lực.

Khi cơ chế bù trừ hoạt động hiệu quả, áp lực nội sọ tăng chậm và được kiểm soát tốt. Tuy nhiên, khi các cơ chế này bị quá tải, áp lực nội sọ tăng nhanh và gây mất cân bằng tưới máu não. Trong trường hợp nặng, thuật toán sinh lý bù trừ không còn hiệu quả và dẫn đến tụt kẹt não, nơi cấu trúc não bị đẩy qua các khe giải phẫu hẹp và gây tổn thương nặng nề. Điều này cho thấy việc hiểu cơ chế bù trừ là quan trọng trong đánh giá và điều trị các bệnh lý nội sọ.

Dưới đây là các cơ chế bù trừ chính của cơ thể:

  • Dịch chuyển dịch não tủy xuống ống sống
  • Thu hẹp mạch máu để giảm thể tích máu trong sọ
  • Giảm sản xuất dịch não tủy trong trường hợp áp lực tăng kéo dài

Thông tin giải thích chi tiết về sinh lý học áp lực nội sọ có thể tham khảo tại Cleveland Clinic: https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/17655-intracranial-pressure.

Các nguyên nhân gây thay đổi áp lực nội sọ

Có nhiều nguyên nhân gây tăng áp lực nội sọ, bao gồm các khối choán chỗ như u não, máu tụ hoặc áp xe não. Khi các khối này chiếm thêm thể tích trong hộp sọ, sự chèn ép mô não và tắc nghẽn dòng chảy dịch não tủy xảy ra, làm áp lực tăng. Phù não do chấn thương, nhiễm trùng hoặc thiếu máu não cũng góp phần quan trọng vào tăng áp lực nội sọ, vì sự tích tụ dịch trong nhu mô não làm tăng thể tích mô não.

Bên cạnh đó, suy giảm lưu thông dịch não tủy, như tắc nghẽn lỗ thoát hoặc tắc hệ thống dẫn lưu tự nhiên, khiến dịch bị ứ lại trong các não thất và làm áp lực nội sọ tăng dần. Ngược lại, áp lực nội sọ thấp thường xảy ra khi có rò dịch não tủy sau phẫu thuật, chấn thương hoặc thủ thuật chọc dò dịch. Điều này làm giảm áp lực nâng đỡ mô não, dẫn đến căng màng não và đau đầu kéo dài.

Bảng sau mô tả các nguyên nhân chính gây tăng hoặc giảm áp lực nội sọ:

Loại thay đổiNguyên nhân
Tăng áp lực nội sọKhối choán chỗ, phù não, tăng thể tích máu não, tắc dịch não tủy
Giảm áp lực nội sọRò dịch não tủy, chọc dò dịch quá mức

Triệu chứng của tăng áp lực nội sọ

Triệu chứng tăng áp lực nội sọ phản ánh sự chèn ép mô não và giảm tưới máu não. Đau đầu là dấu hiệu phổ biến nhất, thường nặng hơn vào buổi sáng hoặc khi thay đổi tư thế. Buồn nôn và nôn vọt xảy ra do kích thích trung tâm nôn ở thân não. Một số bệnh nhân mô tả cảm giác mờ mắt hoặc nhìn đôi, biểu hiện của phù gai thị, dấu hiệu đặc trưng do áp lực tăng kéo dài.

Khi áp lực nội sọ tăng cao hơn, bệnh nhân có thể mất tỉnh táo, rối loạn hành vi hoặc giảm khả năng tập trung. Giãn đồng tử hoặc phản xạ ánh sáng bất thường là dấu hiệu nghiêm trọng cho thấy nguy cơ tụt kẹt não. Ở trẻ nhỏ, do thóp chưa đóng kín, biểu hiện bao gồm thóp phồng, kích thích khó dỗ hoặc tăng vòng đầu nhanh bất thường. Nhận biết sớm các triệu chứng này giúp can thiệp kịp thời và giảm nguy cơ tổn thương thần kinh vĩnh viễn.

Danh sách dưới đây tóm tắt các triệu chứng thường gặp:

  • Đau đầu, nôn vọt
  • Mờ mắt, phù gai thị
  • Rối loạn tri giác hoặc hành vi
  • Giãn đồng tử, dấu thần kinh khu trú
  • Thóp phồng ở trẻ nhỏ

Phương pháp đo áp lực nội sọ

Đo áp lực nội sọ là bước quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý thần kinh cấp tính. Phương pháp đo trực tiếp bằng catheter đặt vào não thất được xem là tiêu chuẩn vàng nhờ độ chính xác cao và khả năng dẫn lưu dịch não tủy khi cần thiết. Catheter được đặt thông qua một lỗ khoan nhỏ ở hộp sọ và đi vào não thất bên, cho phép ghi nhận áp lực theo thời gian thực và can thiệp kịp thời khi áp lực tăng đột ngột. Đây là kỹ thuật thường dùng trong điều trị chấn thương sọ não nặng, xuất huyết não hoặc sau phẫu thuật thần kinh.

Bên cạnh đo qua não thất, các thiết bị đo áp lực đặt trong nhu mô não (intraparenchymal monitors) cũng được sử dụng phổ biến nhờ ít xâm lấn hơn và giảm nguy cơ nhiễm trùng. Thiết bị này ghi nhận áp lực tại một điểm cố định trong nhu mô não bằng cảm biến điện tử. Tuy không cho phép dẫn lưu dịch não tủy, chúng mang lại sự ổn định và khả năng theo dõi dài hạn. Phương pháp đo trong khoang dưới màng cứng hoặc ngoài màng cứng ít được ưu tiên hơn vì độ chính xác thấp và khó phản ánh áp lực trung tâm.

Các phương pháp không xâm lấn như siêu âm dây thần kinh thị giác, đo Doppler xuyên sọ, CT hoặc MRI có thể hỗ trợ đánh giá gián tiếp áp lực nội sọ. Tuy nhiên, chúng không thay thế được đo trực tiếp trong các trường hợp cần theo dõi liên tục. Các nghiên cứu cho thấy siêu âm dây thần kinh thị giác có thể giúp phát hiện tăng áp lực nội sọ bằng cách đo đường kính vỏ thần kinh thị giác, nhưng giá trị chỉ mang tính tham khảo. Việc lựa chọn phương pháp đo phụ thuộc vào tình trạng bệnh nhân, mức độ cấp cứu và khả năng can thiệp cần thiết.

Phương phápXâm lấnƯu điểmHạn chế
Catheter não thấtCaoChính xác, dẫn lưu dịchNguy cơ nhiễm trùng
Cảm biến nhu môTrung bìnhỔn định, ít xâm lấn hơnKhông dẫn lưu được
Siêu âm dây thần kinh thị giácKhôngAn toàn, lặp lại dễ dàngĐộ chính xác thấp

Ảnh hưởng của áp lực nội sọ đến tưới máu não

Mối quan hệ giữa áp lực nội sọ và tưới máu não được mô tả bằng chỉ số CPP (Cerebral Perfusion Pressure), tính theo công thức CPP=MAPICPCPP = MAP - ICP, trong đó MAP là huyết áp trung bình động mạch. CPP cho biết lượng áp lực thực tế đẩy máu qua mô não. Khi ICP tăng nhưng MAP không đủ cao, CPP giảm, dẫn đến giảm tưới máu và thiếu oxy mô não. Ngược lại, trong một số trường hợp tăng huyết áp cấp để duy trì CPP, nguy cơ chảy máu tái phát hoặc phù não có thể tăng.

Giảm CPP kéo dài gây thiếu máu não cục bộ, chết tế bào thần kinh và hình thành vùng nhồi máu. Trong chấn thương sọ não, việc duy trì CPP ở mức tối ưu thường là mục tiêu quan trọng để hạn chế tổn thương thứ phát. Các hướng dẫn quốc tế khuyến cáo duy trì CPP tối thiểu 60 đến 70 mmHg ở người trưởng thành, tùy từng bệnh cảnh. Tuy nhiên, việc điều chỉnh cần cá nhân hóa dựa trên huyết áp nền, tuổi và mức độ tổn thương não.

Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến CPP:

  • Mức tăng hoặc giảm ICP
  • Huyết áp động mạch trung bình
  • Tình trạng co giãn mạch máu não
  • Rối loạn chuyển hóa và oxy mô não

Biến chứng của rối loạn áp lực nội sọ

Tăng áp lực nội sọ kéo dài là tình trạng nguy hiểm vì có thể gây chèn ép thân não, nơi tập trung các trung tâm điều hòa hô hấp và tim mạch. Khi áp lực vượt quá khả năng bù trừ, hiện tượng tụt kẹt não xảy ra, trong đó các phần của não bị đẩy qua lều tiểu não, khe Sylvius hoặc lỗ chẩm lớn. Đây là tình trạng cấp cứu tối khẩn cấp với nguy cơ tử vong cao nếu không được xử trí kịp thời. Tụt kẹt não biểu hiện bằng giãn đồng tử, mất phản xạ ánh sáng, rối loạn nhịp thở và suy tim mạch.

Bên cạnh đó, tăng áp lực nội sọ còn dẫn đến giảm oxy mô não, phù não lan tỏa và suy giảm trí nhớ lâu dài. Ở trẻ em, tăng áp lực nội sọ mạn tính có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ, gây rối loạn học tập hoặc rối loạn hành vi. Áp lực nội sọ thấp kéo dài cũng gây biến chứng do giảm lực nâng đỡ mô não, khiến màng não bị kéo căng dẫn đến đau đầu mạn tính, buồn nôn và nguy cơ hình thành tụ máu dưới màng cứng.

Các biến chứng thường gặp gồm:

  • Tụt kẹt não
  • Thiếu máu não và tổn thương tế bào thần kinh
  • Rối loạn hô hấp và tim mạch
  • Động kinh hoặc rối loạn hành vi
  • Tụ máu dưới màng cứng khi ICP thấp

Điều trị rối loạn áp lực nội sọ

Điều trị tập trung vào việc giảm áp lực nội sọ, duy trì tưới máu não và ngăn ngừa tổn thương thứ phát. Các biện pháp cơ bản gồm nâng đầu giường 30 độ để cải thiện hồi lưu tĩnh mạch, tối ưu hóa thông khí và tránh tăng CO₂ máu vì CO₂ gây giãn mạch não và làm tăng ICP. Thuốc ưu trương như mannitol hoặc hypertonic saline giúp kéo dịch từ mô não vào lòng mạch, từ đó giảm phù não. Thuốc an thần và giảm đau được dùng để tránh kích thích gây tăng áp lực nội sọ.

Trong trường hợp nặng, dẫn lưu dịch não tủy bằng catheter não thất được sử dụng để giảm áp trực tiếp và đo ICP liên tục. Ở những bệnh nhân phù não nặng hoặc có khối choán chỗ, phẫu thuật giải áp bằng mở sọ là biện pháp quan trọng giúp giảm áp nhanh chóng. Việc kiểm soát huyết áp cũng đóng vai trò quan trọng nhằm duy trì CPP ổn định và ngăn ngừa thiếu máu não. Các hướng dẫn điều trị từ American Association of Neurological Surgeons (AANS) cung cấp khuyến cáo cập nhật tại https://www.aans.org/en/Patients/Neurosurgical-Conditions-and-Treatments.

Biện pháp điều trịMục tiêu
Nâng đầu giườngTăng hồi lưu tĩnh mạch
Thuốc ưu trươngGiảm phù não
Dẫn lưu não thấtGiảm áp lực và kiểm soát ICP
Phẫu thuật giải ápGiải phóng chèn ép não

Ứng dụng theo dõi ICP trong lâm sàng

Theo dõi ICP là tiêu chuẩn trong điều trị chấn thương sọ não nặng, xuất huyết não và các bệnh lý gây phù não lan tỏa. Dữ liệu ICP liên tục giúp bác sĩ điều chỉnh thông khí, huyết áp, liều thuốc và các biện pháp can thiệp khác nhằm ngăn ngừa tổn thương não thứ phát. Việc theo dõi ICP cũng hỗ trợ tiên lượng, vì các biến động bất thường của ICP phản ánh mức độ tổn thương và khả năng đáp ứng điều trị.

Trong các ca phẫu thuật thần kinh, theo dõi ICP đóng vai trò quan trọng để ngăn ngừa tăng áp lực nội sọ trong hoặc sau phẫu thuật. Ở trẻ em bị não úng thủy hoặc rối loạn lưu thông dịch não tủy, theo dõi ICP giúp xác định thời điểm cần đặt shunt hoặc thay đổi chiến lược điều trị. Việc ứng dụng ICP trong hồi sức thần kinh hiện đại được xem là trụ cột của chăm sóc bệnh nhân nặng.

Kết luận

Áp lực nội sọ là chỉ số quan trọng phản ánh sự cân bằng của các thành phần trong hộp sọ và ảnh hưởng trực tiếp đến tưới máu não. Chẩn đoán sớm, điều trị kịp thời và theo dõi ICP liên tục giúp cải thiện kết quả điều trị và giảm nguy cơ tổn thương thần kinh vĩnh viễn.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề áp lực nội sọ:

Các yếu tố xác định độ dễ sử dụng được nhận thức: Tích hợp kiểm soát, động lực nội tại và cảm xúc vào Mô hình chấp nhận công nghệ Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 11 Số 4 - Trang 342-365 - 2000
Nhiều nghiên cứu trước đây đã xác định rằng độ dễ sử dụng được nhận thức là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự chấp nhận và hành vi sử dụng công nghệ thông tin của người dùng. Tuy nhiên, rất ít nghiên cứu được thực hiện để hiểu cách mà nhận thức đó hình thành và thay đổi theo thời gian. Công trình hiện tại trình bày và thử nghiệm một mô hình lý thuyết dựa trên sự neo và điều chỉnh về các yếu t... hiện toàn bộ
#độ dễ sử dụng được nhận thức #Mô hình chấp nhận công nghệ #động lực nội tại #kiểm soát #cảm xúc
Lời Nguyền Tài Nguyên hay Hòa Bình của Nhà Cung Cấp? Các Tác Động Mơ Hồ của Sự Giàu Có Dầu và Sự Phụ Thuộc Vào Dầu Đối Với Xung Đột Bạo Lực Dịch bởi AI
Journal of Peace Research - Tập 46 Số 6 - Trang 757-776 - 2009
Giả thuyết ‘lời nguyền tài nguyên’ cho rằng sự phong phú về tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là dầu mỏ, đặc biệt khuyến khích xung đột nội chiến. Tài nguyên thiên nhiên cung cấp cả động lực và cơ hội cho xung đột và tạo ra những nguyên nhân gây bất ổn gián tiếp về thể chế và kinh tế. Ngược lại, lý thuyết về nhà cung cấp — lý thuyết này phần lớn bị bỏ qua trong nghiên cứu về hòa bình và chiến tranh... hiện toàn bộ
#lời nguyền tài nguyên #hòa bình nhà cung cấp #bạo lực #tài nguyên thiên nhiên #ổn định chính trị #xung đột nội chiến
Hình thái vùng nối dạ dày - thực quản và áp lực cơ thắt thực quản dưới bằng kỹ thuật HRM ở bệnh nhân có thoát vị hoành trượt trên nội soi
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2020
Mục tiêu: Mô tả hình thái vùng nối dạ dày - thực quản (EGJ) và áp lực cơ thắt thực quản dưới (LES) bằng kỹ thuật HRM và khảo sát một số yếu tố liên quan ở bệnh nhân có thoát vị hoành trượt trên nội soi. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu quan sát tiến hành ở bệnh nhân có thoát vị hoành trượt trên nội soi dạ dày được tiến hành đo HRM tại Phòng khám Đa khoa Hoàng Long từ tháng 6/2019 đến tháng 9/2... hiện toàn bộ
#Đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao #cơ thắt thực quản dưới #thoát vị hoành
Chẩn đoán và quản lý áp lực nội sọ tăng cao trong khoa cấp cứu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 Số 1
Tóm tắt Thông tin nền Áp lực nội sọ tăng cao là một biến chứng nghiêm trọng của chấn thương não nghiêm trọng. Tăng huyết áp nội sọ thường gặp trong các chấn thương thần kinh thứ phát do chấn thương sọ não. Áp lực không được kiểm soát có thể dẫn đến tổn thương thần kinh vĩnh viễn, nhưng việc quản lý y tế cấp tính thường bị bỏ qua khi tìm kiếm các lựa chọn can thiệp phẫu thuật chưa chắc đã được chỉ ... hiện toàn bộ
#áp lực nội sọ #chấn thương não #điều trị #chẩn đoán #bị tổn thương thần kinh
Thực trạng stress và một số yếu tố liên quan ở sinh viên Răng hàm mặt Trường Đại học Y Hà Nội
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Stress là vấn đề ngày càng phổ biến, đặc biệt ở sinh viên.Stress có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần, khả năng học tập, chất lượng cuộc sống của các bạn sinh viên. Sinh viên răng hàm mặt là nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị stress do đó chúng tôi tiến hành nghiên cứu này nhằm mục tiêu mô tả thực trạng stress và một số yếu tố liên quan ở sinh viên răng hàm mặt đang học tập tại Trường... hiện toàn bộ
#stress #sinh viên răng hàm mặt #thiếu tự tin #áp lực từ kỳ vọng của bố mẹ.
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ HỌC ĐỒ ÁN THIẾT KẾ KIẾN TRÚC THEO HƯỚNG TIẾP CẬN NĂNG LỰC CỦA SINH VIÊN HỌC KIẾN TRÚC, TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI MỤC ĐÍCH VÀ GIẢI PHÁP
Tạp chí khoa học Trường Đại học Mở Hà Nội - - Trang - 2022
Quá trình phát triển xã hội hiện nay với nhu cầu về nguồn nhân lực có chất lượng và đáp ứng được các khâu trong hoạt động thiết kế kiến trúc đòi hỏi nhu cầu cấp bách trong việc đào tạo KTS có chuyên môn, thích nghi được với môi trường việc làm khắc nghiệt. Việc đào tạo nghề ở bậc đại học hiện nay sẽ là quá trình gắn lý thuyết với thực hành, tổ chức dạy học theo dạng “Xưởng thiết kế”; đưa bộ môn ho... hiện toàn bộ
#Đánh giá kết quả môn học #đổi mới phương pháp dạy học #năng lực người học #block môn học #xưởng học thiết kế
Biểu hiện lâm sàng, hình ảnh nội soi, đặc điểm trên kĩ thuật đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao ở bệnh nhân co thắt đoạn xa thực quản
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Nghiên cứu hồi cứu được tiến hành nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, hình ảnh nội soi và áp lực, nhu động thực quản trên bệnh nhân được chẩn đoán co thắt đoạn xa thực quản bằng đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao. Kết quả có 75 trong 7519 bệnh nhân được chẩn đoán co thắt đoạn xa thực quản trên đo áp lực và nhu động thực quản độ phân giải cao từ 3/2018 đến 8/2020 tại Viện Nghiên cứu và Đào ... hiện toàn bộ
#co thắt đoạn xa thực quản #đo áp lực và nhu động thực quản
NHẬN XÉT SỰ THAY ĐỔI ÁP LỰC NỘI SỌ VÀ SỰ THAY ĐỔI CỦA ĐƯỜNG KÍNH BAO DÂY THẦN KINH THỊ DƯỚI SIÊU ÂM CỦA CÁC BỆNH NHÂN ĐỘT QUỊ CẤP
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 525 Số 2 - 2023
Siêu âm đường kính bao dây thần kinh thị sau nhãn cầu là một kỹ thuật mới, dễ thực hiện và tỏ ra có hiệu quả cao trong việc theo dõi xu hướng diễn biến của áp lực nội sọ trên những bệnh nhân hồi sức thần kinh tại các khoa hồi sức cấp cứu. Chúng tôi tiến hành nghiên cứu sự thay đổi của đường kính bao dây thần kinh thị sau nhãn cầu trên 29 bệnh nhân có tăng áp lực nội sọ và có diễn biến tăng hoặc gi... hiện toàn bộ
#Siêu âm đường kính bao dây thần kinh thị sau nhãn cầu #tăng lực nội sọ
Research the efficacy on intracranial pressure of hypertonic saline 7.5% and mannitol 20% in treatment of increased intracranial pressure of patients with severe brain injury
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - Trang - 2018
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả trên áp lực nội sọ của huyết thanh mặn ưu trương 7,5% và mannitol 20% trong điều trị tăng áp lực nội sọ của bệnh nhân chấn thương sọ não nặng. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu, thử nghiệm lâm sàng so sánh đối chứng ở 100 bệnh nhân chấn thương sọ não nặng có tăng áp lực nội sọ nằm điều trị tại Khoa Hồi sức cấp cứu Ngoại, Bệnh viện Xanh Pôn từ tháng 10/2010 đ... hiện toàn bộ
#Chấn thương sọ não #áp lực nội sọ #huyết thanh mặn
Neurocytomas trung tâm ở trẻ em: Đặc điểm lâm sàng và bệnh lý cũng như kết quả phẫu thuật lâu dài Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 39 - Trang 141-150 - 2022
Neurocytomas trung tâm ở trẻ em (PCNs) là một thực thể vô cùng hiếm gặp, và rất ít báo cáo tập trung hoàn toàn vào các đặc điểm lâm sàng-bệnh lý và kết quả phẫu thuật của PCNs. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm làm sáng tỏ các đặc điểm lâm sàng và bệnh lý cũng như kết quả phẫu thuật lâu dài của PCNs. Mười bốn bệnh nhân liên tiếp với PCNs được xác nhận bệnh lý đã được xác định, bao gồm 9 bé gái và... hiện toàn bộ
#neurocytomas trung tâm #trẻ em #đặc điểm lâm sàng #bệnh lý #kết quả phẫu thuật #tăng áp lực nội sọ #cắt bỏ hoàn toàn
Tổng số: 67   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7